Đọc nhanh: 古柏森森 (cổ bá sâm sâm). Ý nghĩa là: cây cổ thụ um tùm.
古柏森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cổ thụ um tùm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古柏森森
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
柏›
森›