Đọc nhanh: 黑森森 (hắc sâm sâm). Ý nghĩa là: tối và cấm.
黑森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối và cấm
dark and forbidding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑森森
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
黑›