森森 sēnsēn
volume volume

Từ hán việt: 【sâm sâm】

Đọc nhanh: 森森 (sâm sâm). Ý nghĩa là: um tùm; dày đặc; rậm rạp, u mịch; âm u tĩnh mịch. Ví dụ : - 松柏森森。 tùng bách um tùm.. - 树影森森。 bóng cây um tùm.

Ý Nghĩa của "森森" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

森森 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. um tùm; dày đặc; rậm rạp

形容树木茂盛繁密

Ví dụ:
  • volume volume

    - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • volume volume

    - 树影 shùyǐng 森森 sēnsēn

    - bóng cây um tùm.

✪ 2. u mịch; âm u tĩnh mịch

形容阴森岑寂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森森

  • volume volume

    - 原始森林 yuánshǐsēnlín

    - rừng nguyên thuỷ

  • volume volume

    - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 打猎 dǎliè

    - Anh ấy săn bắn trong rừng.

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 迷失方向 míshīfāngxiàng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出路 chūlù

    - giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō 森林 sēnlín

    - Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 森林 sēnlín cáng zhe 许多 xǔduō 秘密 mìmì

    - Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao