Đọc nhanh: 另存新档 (lánh tồn tân đương). Ý nghĩa là: lưu dưới dạng tệp mới.
另存新档 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu dưới dạng tệp mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另存新档
- 我们 需要 库存 新货
- Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.
- 霜降 危及 新 作物 的 存活
- Sương giá đe dọa sự sống còn của cây trồng mới.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 在 每个 公司 都 存在 旧 欺新 的 现象
- trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới
- 企业 需要 创新 来 生存
- Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.
- 新建 的 水库 已经 存满 了 水
- Hồ chứa nước mới xây đã được tích đầy nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
存›
新›
档›