Đọc nhanh: 古方 (cổ phương). Ý nghĩa là: phương thuốc cổ truyền; phương thuốc xưa. Ví dụ : - 袭用古方,配制丸药。 theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
古方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương thuốc cổ truyền; phương thuốc xưa
(古方儿) 古代传下来的药方
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古方
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 名古屋 在 京都 的 東方
- Nagoya nằm ở phía đông của Kyoto.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
方›