Đọc nhanh: 南方古猿 (na phương cổ viên). Ý nghĩa là: Người vượn cổ phương Nam. Ví dụ : - 南方古猿不应该在那里展览的 Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
南方古猿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người vượn cổ phương Nam
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方古猿
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 动物 迁徙 至 南方
- Động vật di cư về phương Nam.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 南方 的 人 很 热情
- Người miền Nam rất nhiệt tình.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 他 姓 招 , 来自 南方
- Anh ấy họ Chiêu, đến từ miền Nam.
- 他 来自 南方 的 一个 小 郡
- Anh ấy đến từ một quận nhỏ của phương Nam.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
古›
方›
猿›