Đọc nhanh: 古意 (cổ ý). Ý nghĩa là: phong cách cổ.
古意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách cổ
古代的风格趣味;古人的思想、意趣或风范
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古意
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 他 开荒 时 无意 中 发现 了 一枚 古钱
- khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
- 她 的 笑容 充满 了 古意
- Nụ cười của cô ấy đầy ắp sự chân thành.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
意›