Đọc nhanh: 古语 (cổ ngữ). Ý nghĩa là: từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ, câu nói cổ; lời nói của người xưa để lại. Ví dụ : - 书中个别古语加了注释。 trong sách có từ cổ thêm chú thích.. - 古语说,满招损,谦受益。 người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
古语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ
古代的词语
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
✪ 2. câu nói cổ; lời nói của người xưa để lại
古话
- 古语 说 , 满招损 , 谦受益
- người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古语
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 这句 古语 令人深思
- Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.
- 古语 说 , 满招损 , 谦受益
- người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
语›