Đọc nhanh: 古音 (cổ âm). Ý nghĩa là: âm cổ, ngữ âm thời kỳ Chu Tần (Trung Quốc).
古音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm cổ
泛指古代的语音
✪ 2. ngữ âm thời kỳ Chu Tần (Trung Quốc)
专指周秦时期的语音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古音
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 六吕是 中国 古代 的 音律 之一
- Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
音›