Đọc nhanh: 古希腊 (cổ hi tịch). Ý nghĩa là: Hy Lạp cổ đại. Ví dụ : - 就像古希腊人用的一样 Như trong Hy Lạp cổ đại?
✪ 1. Hy Lạp cổ đại
ancient Greece
- 就 像 古希腊 人用 的 一样
- Như trong Hy Lạp cổ đại?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古希腊
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 希奇古怪
- hiếm lạ kỳ quái
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 就 像 古希腊 人用 的 一样
- Như trong Hy Lạp cổ đại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
希›
腊›