Đọc nhanh: 古奇 (cổ kì). Ý nghĩa là: Gucci (thương hiệu). Ví dụ : - 穿着古奇西服 mặc bộ đồ vét gucci
古奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gucci (thương hiệu)
Gucci (brand)
- 穿着 古奇 西服
- mặc bộ đồ vét gucci
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古奇
- 希奇古怪
- hiếm lạ kỳ quái
- 稀奇古怪
- kì lạ cổ quái.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 穿着 古奇 西服
- mặc bộ đồ vét gucci
- 我们 常常 为了 深爱 的 人 做些 稀奇古怪 的 事
- Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 解放 了 的 人民 完全 能够 做出 前无古人 的 奇迹
- nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
奇›