Đọc nhanh: 古字 (cổ tự). Ý nghĩa là: dạng cổ xưa của một ký tự Trung Quốc, nhân vật cũ.
古字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dạng cổ xưa của một ký tự Trung Quốc
archaic form of a Chinese character
✪ 2. nhân vật cũ
old character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古字
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 古代 的 人用 毛笔 写字
- Người xưa dùng bút lông để viết chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
字›