古币 gǔ bì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ tệ】

Đọc nhanh: 古币 (cổ tệ). Ý nghĩa là: đồng xu cũ.

Ý Nghĩa của "古币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng xu cũ

old coin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古币

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一枚 yīméi 古老 gǔlǎo de 硬币 yìngbì

    - Đây là một đồng xu cổ.

  • volume volume

    - 贝币 bèibì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 钱币 qiánbì

    - Tiền vỏ sò là tiền tệ của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 用泉 yòngquán 作为 zuòwéi 货币 huòbì

    - Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn zài 花园里 huāyuánlǐ 掘出 juéchū 一枚 yīméi 古钱币 gǔqiánbì

    - Cha tôi đào được một đồng tiền cổ trong vườn hoa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 四大名著 sìdàmíngzhù shì 经典 jīngdiǎn

    - Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō 纪年 jìnián 方法 fāngfǎ

    - Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao