Đọc nhanh: 古塔区 (cổ tháp khu). Ý nghĩa là: Quận Guta của thành phố Cẩm Châu 錦州市 | 锦州市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Guta của thành phố Cẩm Châu 錦州市 | 锦州市, Liêu Ninh
Guta district of Jinzhou city 錦州市|锦州市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古塔区
- 这座 古塔 建成 一千多年 了
- Ngọn tháp cổ đã tồn tại hơn ngàn năm.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 古代 的 辅 地区
- Vùng ngoại ô thời cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
古›
塔›