Đọc nhanh: 磁棒 (từ bổng). Ý nghĩa là: cột ăng-ten.
磁棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột ăng-ten
由锰锌铁氧体或镍锌铁氧体制成的棒,有圆形和扁形两种,常在晶体管收音机中与线圈组成磁性天线,提高收音机的灵敏度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁棒
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
磁›