历史古迹 lìshǐ gǔjì
volume volume

Từ hán việt: 【lịch sử cổ tích】

Đọc nhanh: 历史古迹 (lịch sử cổ tích). Ý nghĩa là: di tích lịch sử. Ví dụ : - 我对参观历史古迹有浓厚兴趣 Tôi rất thích đi thăm các di tích lịch sử

Ý Nghĩa của "历史古迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

历史古迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di tích lịch sử

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 参观 cānguān 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì yǒu 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - Tôi rất thích đi thăm các di tích lịch sử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史古迹

  • volume volume

    - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • volume volume

    - 石碑 shíbēi 契是 qìshì 历史 lìshǐ de 痕迹 hénjì

    - Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì

    - di tích lịch sử

  • volume volume

    - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì 一直 yìzhí 遗留 yíliú dào 现在 xiànzài

    - nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ shàng 未曾 wèicéng 有过 yǒuguò de 奇迹 qíjì

    - kỳ tích chưa từng có trong lịch sử.

  • volume volume

    - duì 参观 cānguān 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì yǒu 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - Tôi rất thích đi thăm các di tích lịch sử

  • volume volume

    - 凤凰古城 fènghuánggǔchéng 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì 历史悠久 lìshǐyōujiǔ 名胜古迹 míngshènggǔjì shén duō

    - Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao