Đọc nhanh: 古劲 (cổ kình). Ý nghĩa là: thuần phác mạnh mẽ (thư pháp, hội họa).
古劲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần phác mạnh mẽ (thư pháp, hội họa)
(书法、绘画等) 古朴而雄健有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古劲
- 苍劲 的 古松
- cây thông già cao vút
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
古›