Đọc nhanh: 口欲期 (khẩu dục kì). Ý nghĩa là: giai đoạn miệng (tâm lý học).
口欲期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn miệng (tâm lý học)
oral stage (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口欲期
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
期›
欲›