Đọc nhanh: 口蹄疫 (khẩu đề dịch). Ý nghĩa là: sốt áp-tơ, bệnh lở mồm long móng (FMD).
口蹄疫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sốt áp-tơ
aphthous fever
✪ 2. bệnh lở mồm long móng (FMD)
foot-and-mouth disease (FMD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口蹄疫
- 鼠疫
- dịch hạch
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
疫›
蹄›