Đọc nhanh: 口快心直 (khẩu khoái tâm trực). Ý nghĩa là: xem 心直口快.
口快心直 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 心直口快
see 心直口快 [xīn zhí kǒu kuài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口快心直
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 他 一直 怀恨在心
- Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 他们 都 怕 直言 贾祸 所以 缄口不言
- Họ đều sợ sự thật mất lòng cho nên không nói không rằng.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 他俩 总是 互相配合 得 很 好 , 简直 心有灵犀
- Hai người họ lúc nào cũng phối hợp rất ăn ý, quả thật là tâm linh tương thông
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
⺗›
心›
快›
直›