Đọc nhanh: 口袋妖怪 (khẩu đại yêu quái). Ý nghĩa là: Pokémon (nhượng quyền truyền thông Nhật Bản).
口袋妖怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pokémon (nhượng quyền truyền thông Nhật Bản)
Pokémon (Japanese media franchise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口袋妖怪
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 兴妖作怪
- tác yêu tác quái
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
妖›
怪›
袋›