Đọc nhanh: 口字旁 (khẩu tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "口"..
口字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "口".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口字旁
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 十字路口
- ngã tư đường.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
字›
旁›