叠叠 dié dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệp điệp】

Đọc nhanh: 叠叠 (điệp điệp). Ý nghĩa là: trùng trùng điệp điệp.

Ý Nghĩa của "叠叠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叠叠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trùng trùng điệp điệp

层层重叠的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠叠

  • volume volume

    - 层层叠叠 céngcéngdiédié de 雪峰 xuěfēng

    - đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp

  • volume volume

    - 层峦叠翠 céngluándiécuì

    - núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.

  • volume volume

    - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • volume volume

    - 叠好 diéhǎo 衣服 yīfú 放进 fàngjìn 衣柜 yīguì

    - Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén dié 砖块 zhuānkuài

    - Công nhân đang xếp gạch.

  • volume volume

    - 音乐家 yīnyuèjiā dié 旋律 xuánlǜ

    - Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.

  • volume volume

    - 峰峦 fēngluán 重叠 chóngdié

    - núi non trùng điệp.

  • volume volume

    - 山峦 shānluán 重叠 chóngdié

    - núi non trùng điệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao