Đọc nhanh: 叠翠 (điệp thuý). Ý nghĩa là: cây rừng trùng điệp xanh mướt.
叠翠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rừng trùng điệp xanh mướt
林木青翠重叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠翠
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 双声 叠韵
- láy hai âm đầu.
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 姐姐 摞 起 一叠 衣服
- Chị gái xếp chồng một đống quần áo.
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
翠›