Đọc nhanh: 变黑 (biến hắc). Ý nghĩa là: để tối.
变黑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tối
to darken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变黑
- 灯光 煞 了 , 房间 变得 黑暗
- Ánh sáng yếu dần, phòng trở nên tối đen.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 忽然间 天 变黑 了
- Bỗng nhiên trời tối sầm lại.
- 天空 正在 渐渐 变黑
- Trời đang trở nên tối hơn.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
黑›