Đọc nhanh: 叛教 (bạn giáo). Ý nghĩa là: bội đạo.
叛教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bội đạo
apostasy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛教
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 反叛 封建礼教
- chống lại lễ giáo phong kiến
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叛›
教›