Đọc nhanh: 叛党 (bạn đảng). Ý nghĩa là: phe phản bội, phản bội đảng của một người, đào ngũ (khỏi đảng cộng sản).
叛党 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phe phản bội
renegade faction
✪ 2. phản bội đảng của một người
to betray one's party
✪ 3. đào ngũ (khỏi đảng cộng sản)
to defect (from the communist party)
✪ 4. đảng nghịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛党
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
叛›