Đọc nhanh: 变装皇后 (biến trang hoàng hậu). Ý nghĩa là: kéo nữ hoàng.
变装皇后 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo nữ hoàng
drag queen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变装皇后
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 变成 光头 选美 皇后
- Rõ ràng là một hoa hậu đầu trọc là điều tồi tệ nhất
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 他 退休 后 变得 很 健忘
- Sau khi nghỉ hưu, ông ấy trở nên rất hay quên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
后›
皇›
装›