哐哐啷啷 kuāng kuānglāng lāng
volume volume

Từ hán việt: 【_ _ lang lang】

Đọc nhanh: 哐哐啷啷 (_ _ lang lang). Ý nghĩa là: (onom.) sụp đổ, tiếng lách cách, kêu vang.

Ý Nghĩa của "哐哐啷啷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哐哐啷啷 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) sụp đổ

(onom.) crash

✪ 2. tiếng lách cách

clank

✪ 3. kêu vang

clatter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哐哐啷啷

  • volume volume

    - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • volume volume

    - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

  • volume volume

    - cái 二十 èrshí lāng suì 正是 zhèngshì 年轻力壮 niánqīnglìzhuàng de 时候 shíhou

    - cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.

  • volume volume

    - 监狱 jiānyù de 大门 dàmén 哐当 kuāngdāng 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+54D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lāng , Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIIL (口戈戈中)
    • Bảng mã:U+5577
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa