Đọc nhanh: 哐哐啷啷 (_ _ lang lang). Ý nghĩa là: (onom.) sụp đổ, tiếng lách cách, kêu vang.
哐哐啷啷 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) sụp đổ
(onom.) crash
✪ 2. tiếng lách cách
clank
✪ 3. kêu vang
clatter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哐哐啷啷
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
哐›
啷›