Đọc nhanh: 变更使用认可 (biến canh sứ dụng nhận khả). Ý nghĩa là: Cho phép thay đổi sử dụng.
变更使用认可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho phép thay đổi sử dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变更使用认可
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 挑战 使得 她 变得 更 自信
- Thức thức khiến cho cô ấy tự tin hơn.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 客人 可以 免费 使用 这里 附近 的 健身 室
- Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 你 在 使用 的 可能 是 假票
- Có thể bạn đang sử dụng tiền giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
变›
可›
更›
用›
认›