Đọc nhanh: 变性土 (biến tính thổ). Ý nghĩa là: Vertosols (Phân loại đất Trung Quốc).
变性土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vertosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Vertosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变性土
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
土›
性›