受载期 Shòu zài qī
volume volume

Từ hán việt: 【thụ tải kì】

Đọc nhanh: 受载期 (thụ tải kì). Ý nghĩa là: Ngày Tàu Đến Cảng Bốc Hàng/ Ngày Hủy Hợp Đồng (Laydays/Cancelling Date).

Ý Nghĩa của "受载期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受载期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày Tàu Đến Cảng Bốc Hàng/ Ngày Hủy Hợp Đồng (Laydays/Cancelling Date)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受载期

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì 享受 xiǎngshòu zhe 假期 jiàqī

    - Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ 排卵期 páiluǎnqī 正常 zhèngcháng jiù 不易 bùyì 受孕 shòuyùn

    - Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.

  • volume volume

    - 罕见 hǎnjiàn de 记载 jìzǎi 备受 bèishòu 关注 guānzhù

    - Những ghi chép hiếm hoi thu hút nhiều sự chú ý.

  • volume volume

    - 长期 chángqī shòu 风湿病 fēngshībìng de 折磨 zhémó

    - She has been suffering from rheumatism for a long time.

  • volume volume

    - 定期检查 dìngqījiǎnchá 搜救 sōujiù quǎn de 脚爪 jiǎozhǎo 是否 shìfǒu 受伤 shòushāng

    - Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín zài 反动 fǎndòng 统治 tǒngzhì 时期 shíqī 遭受 zāoshòu de 苦难 kǔnàn 极为 jíwéi 酷烈 kùliè

    - nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.

  • volume volume

    - 货物 huòwù zài 运输 yùnshū 期间 qījiān 受损 shòusǔn

    - Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao