Đọc nhanh: 垫舱 (điếm thương). Ý nghĩa là: vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát; vật lót hàng (dunnage).
垫舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát; vật lót hàng (dunnage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫舱
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 她 垫 了 个 枕头
- Cô ấy kê một cái gối.
- 她 垫 了 我 的 班
- Cô ấy làm thay ca của tôi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
- 她 决定 做 垫 鼻子 手术 , 改善 鼻型
- Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.
- 她 做 了 垫 胸 手术 , 效果 非常 好
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.
- 垫 胸 可以 帮助 改善 胸部 形态 , 让 人 看起来 更加 自信
- Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
舱›