受累 shòulěi
volume volume

Từ hán việt: 【thụ luỹ】

Đọc nhanh: 受累 (thụ luỹ). Ý nghĩa là: bị liên luỵ; chịu liên luỵ; chịu lụy, bị mệt; hao sức; vất vả, chịu lụy. Ví dụ : - 这么远来看我让您受累了。 xa xôi vậy mà đến thăm tôi làm anh vất vả quá.

Ý Nghĩa của "受累" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受累 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bị liên luỵ; chịu liên luỵ; chịu lụy

受到牵累

✪ 2. bị mệt; hao sức; vất vả

受到劳累;消耗精神气力 (也常用做客气话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这么 zhème yuǎn 来看 láikàn ràng nín 受累 shòulěi le

    - xa xôi vậy mà đến thăm tôi làm anh vất vả quá.

✪ 3. chịu lụy

受到牵累

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受累

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 白白 báibái 受累 shòulěi

    - Bạn không thể làm việc vô ích.

  • volume volume

    - gàn le 一天 yìtiān 活儿 huóer 累得 lèidé zhēn 够受的 gòushòude

    - làm việc cả ngày, mệt quá chừng.

  • volume volume

    - 操神 cāoshén 受累 shòulěi

    - lao tâm sinh mệt

  • volume volume

    - 操心 cāoxīn 受累 shòulěi 少活 shǎohuó 三岁 sānsuì

    - tinh thần lo lắng mệt mõi, tổn thọ ba năm

  • volume volume

    - 为了 wèile 大伙 dàhuǒ de shì duō 受点 shòudiǎn lèi shì 应该 yīnggāi de

    - vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.

  • volume volume

    - shòu 此事 cǐshì 挂累 guàlèi de rén 很多 hěnduō

    - người có liên quan đến việc này rất nhiều.

  • volume volume

    - shòu le 很多 hěnduō lèi 可是 kěshì 从来 cónglái 不吭一声 bùkēngyīshēng

    - anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả

  • volume volume

    - 这么 zhème yuǎn 来看 láikàn ràng nín 受累 shòulěi le

    - xa xôi vậy mà đến thăm tôi làm anh vất vả quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao