Đọc nhanh: 波累 (ba lụy). Ý nghĩa là: liên luỵ; dính dáng; dính líu.
波累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên luỵ; dính dáng; dính líu
波及带累;拖累
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波累
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 不 知道 能累 到 哪儿 去 ?
- Không biết có thể mệt tới mức nào?
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 不管 多累 , 反正 得 做 完
- Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 不要 再说 了 , 大家 都 很 累
- Đừng nói nữa, mọi người đều mệt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
累›