Đọc nhanh: 受刑 (thụ hình). Ý nghĩa là: bị đánh đập, Thực thi, bị tra tấn.
受刑 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. bị đánh đập
beaten
✪ 2. Thực thi
executed
✪ 3. bị tra tấn
tortured
✪ 4. bị án
✪ 5. thụ hình
遭受刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受刑
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 受 苦刑
- chịu cực hình.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
受›