处刑 chǔxíng
volume volume

Từ hán việt: 【xứ hình】

Đọc nhanh: 处刑 (xứ hình). Ý nghĩa là: phạt; xử tội; trừng trị; xử phạt; kết án.

Ý Nghĩa của "处刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

处刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phạt; xử tội; trừng trị; xử phạt; kết án

法院依照法律对罪犯判处刑罚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处刑

  • volume volume

    - 科处 kēchǔ 徒刑 túxíng

    - hình phạt giam cầm.

  • volume volume

    - 处以 chùyǐ 极刑 jíxíng

    - xử tử hình.

  • volume volume

    - 罪犯 zuìfàn bèi 判处死刑 pànchǔsǐxíng

    - Tội phạm đã bị kết án tử hình.

  • volume volume

    - 判处 pànchǔ 徒刑 túxíng

    - xử tù tội.

  • volume volume

    - 处以 chùyǐ 徒刑 túxíng

    - Xử tù khổ sai.

  • volume volume

    - 杀人犯 shārénfàn bèi 判处死刑 pànchǔsǐxíng

    - Kẻ giết người đã bị kết án tử hình.

  • volume volume

    - fàn de 这种 zhèzhǒng zuì 可能 kěnéng bèi 处以 chùyǐ 绞刑 jiǎoxíng

    - Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.

  • volume volume

    - 因犯 yīnfàn 谋杀罪 móushāzuì ér bèi 处以 chùyǐ 绞刑 jiǎoxíng

    - Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao