Đọc nhanh: 处刑 (xứ hình). Ý nghĩa là: phạt; xử tội; trừng trị; xử phạt; kết án.
处刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạt; xử tội; trừng trị; xử phạt; kết án
法院依照法律对罪犯判处刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处刑
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 处以 极刑
- xử tử hình.
- 罪犯 被 判处死刑
- Tội phạm đã bị kết án tử hình.
- 判处 徒刑
- xử tù tội.
- 处以 徒刑
- Xử tù khổ sai.
- 杀人犯 被 判处死刑
- Kẻ giết người đã bị kết án tử hình.
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 他 因犯 谋杀罪 而 被 处以 绞刑
- Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
处›