Đọc nhanh: 从刑 (tòng hình). Ý nghĩa là: hình phạt kèm theo (ngoài phạt tù còn còn cộng thêm hình phạt tước quyền công dân).
从刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình phạt kèm theo (ngoài phạt tù còn còn cộng thêm hình phạt tước quyền công dân)
随附主刑的刑罚,如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚也叫附加刑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从刑
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
刑›