Đọc nhanh: 受体拮抗剂 (thụ thể kiết kháng tễ). Ý nghĩa là: chất đối kháng thụ thể.
受体拮抗剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất đối kháng thụ thể
receptor antagonist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受体拮抗剂
- 山体 滑坡 , 交通 受阻
- Sạt lở đất, giao thông bị tắc nghẽn.
- 他 体贴 朋友 的 感受
- Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 她 体贴 着 家人 的 感受
- Cô ấy quan tâm đến cảm xúc của gia đình.
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
剂›
受›
抗›
拮›