Đọc nhanh: 冲击钻头 (xung kích toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan bê tông. Ví dụ : - 他在想购买冲击钻头5mm,但是在淘宝找了半天还没找着 Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
冲击钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan bê tông
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲击钻头
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 这些 话 是 有 来头 的 , 是 冲着 咱们 说 的
- những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
击›
头›
钻›