Đọc nhanh: 装油栈桥 (trang du sạn kiều). Ý nghĩa là: Cầu tàu.
装油栈桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装油栈桥
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栈›
桥›
油›
装›