Đọc nhanh: 取芯钻进 (thủ tâm toản tiến). Ý nghĩa là: Khoan lấy lõi.
取芯钻进 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoan lấy lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取芯钻进
- 我们 取得 了 一定 的 进步
- Chúng tôi đã đạt được một vài tiến bộ nhất định.
- 取得 了 可喜 的 进步
- có được những bước tiến đáng mừng.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 工作 已 取得 了 长足进展
- Công việc đã gặt hái được bước tiến vượt bậc.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
- 他们 钻进 密林 深处
- Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
芯›
进›
钻›