Đọc nhanh: 发酵工业 (phát diếu công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp lên men.
发酵工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp lên men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酵工业
- 他 为 工作 的 事 发愁
- Anh ấy lo lắng về chuyện công việc.
- 政府 努力 发展 工业
- Chính phủ nỗ lực mở rộng ngành công nghiệp.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 工业 发展 得 很快
- Công nghiệp phát triển rất nhanh.
- 重工业 的 稳固 发展 为 这些 进展 打下 了 基础
- Sự phát triển ổn định của ngành công nghiệp nặng đã đặt nền tảng cho những tiến bộ này.
- 这里 的 工业 很 发达
- Công nghiệp ở đây rất phát triển.
- 他 发现 了 一个 新 的 商业机会
- Anh ấy đã phát hiện ra một cơ hội kinh doanh mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
发›
工›
酵›