Đọc nhanh: 发酵酒 (phát diếu tửu). Ý nghĩa là: lên men rượu; ủ rượu.
发酵酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên men rượu; ủ rượu
酿造后不经过蒸馏而可以直接饮用的酒,酒精含量较低,如黄酒、葡萄酒等也叫酿造酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酵酒
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 谣言 迅速 发酵
- Tin đồn lan truyền rất nhanh.
- 酒精 很 容易 就 飞发 了
- Cồn rất dễ bay hơi.
- 酗酒 寻衅 会 引发 争斗
- Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
酒›
酵›