Đọc nhanh: 取样点 (thủ dạng điểm). Ý nghĩa là: Các điểm lấy mẫu.
取样点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các điểm lấy mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取样点
- 取样 检查
- lấy mẫu để kiểm tra
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 他 这样 做 , 有点儿 不够意思
- anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 他 取得 一点 成绩 就 飘飘然 了
- Anh ta đạt được một chút thành tích là đã tự phụ rồi.
- 你 对 我 这样 客气 , 倒 有点 见外 了
- anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
样›
点›