Đọc nhanh: 发音体 (phát âm thể). Ý nghĩa là: đối tượng tạo ra âm thanh (soundboard, dây rung, màng, v.v.).
发音体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tượng tạo ra âm thanh (soundboard, dây rung, màng, v.v.)
sound producing object (soundboard, vibrating string, membrane etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发音体
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 他 的 发音 很 准确
- Anh ấy phát âm rất chính xác.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
发›
音›