Đọc nhanh: 发行红利股 (phát hành hồng lợi cổ). Ý nghĩa là: phát hành tiền thưởng (một hình thức trả cổ tức).
发行红利股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát hành tiền thưởng (một hình thức trả cổ tức)
a bonus issue (a form of dividend payment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发行红利股
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 这个 股票 跌破 发行价
- Cổ phiếu này đã giảm dưới giá phát hành.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 他们 拿 好 行礼 , 出发 了
- Anh ta cầm hành lý, xuất phát rồi
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
发›
红›
股›
行›