Đọc nhanh: 发育期 (phát dục kì). Ý nghĩa là: thời kỳ phát triển, tuổi dậy thì.
发育期 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thời kỳ phát triển
period of development
✪ 2. tuổi dậy thì
puberty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发育期
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 头发 需要 定期 修剪
- Tóc cần được cắt tỉa định kỳ.
- 我们 正 处于 发展 时期
- Chúng ta đang trong thời kỳ phát triển.
- 她 的 身体 正在 发育
- Cơ thể của cô ấy đang dậy thì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
期›
育›