Đọc nhanh: 发源地 (phát nguyên địa). Ý nghĩa là: nơi sinh, nguồn gốc.
发源地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nơi sinh
birthplace
✪ 2. nguồn gốc
place of origin; source
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发源地
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 发源地
- nơi bắt nguồn
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
地›
源›