发横财 fā hèngcái
volume volume

Từ hán việt: 【phát hoành tài】

Đọc nhanh: 发横财 (phát hoành tài). Ý nghĩa là: để lót túi của một người, kiếm tiền, kiếm tiền dễ dàng.

Ý Nghĩa của "发横财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发横财 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để lót túi của một người

to line one's pockets

✪ 2. kiếm tiền

to make a fortune

✪ 3. kiếm tiền dễ dàng

to make easy money

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发横财

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • volume volume

    - 发横财 fāhèngcái

    - làm giàu ngang xương.

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn zhè 一派 yīpài 兴旺繁荣 xīngwàngfánróng 景象 jǐngxiàng de 穷人 qióngrén men 开始 kāishǐ xiǎng 沾光 zhānguāng 发财 fācái le

    - Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 发了 fāle 一注 yīzhù 洋财 yángcái

    - Anh ấy hôm qua kiếm được một khoản tiền lớn.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 发财 fācái de 秘诀 mìjué

    - Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.

  • volume volume

    - zài 哪个 něigè 公司 gōngsī 发财 fācái ne

    - Bạn làm việc ở công ty nào vậy?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 朋友 péngyou zài 哪里 nǎlǐ 发财 fācái

    - Bạn bè của bạn làm việc ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao